Có 1 kết quả:

自省 zì xǐng ㄗˋ ㄒㄧㄥˇ

1/1

zì xǐng ㄗˋ ㄒㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine oneself
(2) to reflect on one's shortcomings
(3) introspection
(4) self-awareness
(5) self-criticism

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0