Có 1 kết quả:
自省 zì xǐng ㄗˋ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine oneself
(2) to reflect on one's shortcomings
(3) introspection
(4) self-awareness
(5) self-criticism
(2) to reflect on one's shortcomings
(3) introspection
(4) self-awareness
(5) self-criticism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0